12 con giáp
Việt bính | suk6-soeng1 | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phúc Châu Phiên âm Bình thoại | săng-ngá | ||||||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng NgôLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||||||||||||||
La tinh hóa | zoh入-sian平 | ||||||||||||||||||||||
Phồn thể | 屬相 | ||||||||||||||||||||||
Hán-Việt | Sinh tiếu | ||||||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | shǔxiàng | ||||||||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | sio̍ksiùnn | ||||||||||||||||||||||
Tiếng Trung | 生肖 | ||||||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng NgôLa tinh hóaTiếng Khách GiaLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTiếng Mân ĐôngPhúc Châu Phiên âm Bình thoạiTiếng ViệtHán-Việt |
|
||||||||||||||||||||||
Giản thể | 属相 |